Characters remaining: 500/500
Translation

gia giảm

Academic
Friendly

Từ "gia giảm" một từ tiếng Việt được sử dụng để diễn tả hành động thêm vào hoặc bớt ra một cái đó để đạt được một mức độ hoặc số lượng phù hợp. thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc điều chỉnh hoặc cân nhắc về số lượng, chất lượng, hoặc mức độ của một thứ đó.

Định nghĩa:
  • Gia giảm: Thêm vào hoặc bớt ra cho đúng mức, để đạt được sự cân bằng hoặc phù hợp với yêu cầu.
dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • "Khi nấu món canh, bạn có thể gia giảm lượng muối cho vừa ăn."
    • (Có nghĩabạn có thể thêm hoặc bớt muối để canh vị vừa phải.)
  2. Trong quản lý thời gian:

    • "Tôi cần gia giảm thời gian học tập để có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa."
    • (Có nghĩabạn cần điều chỉnh thời gian học để phù hợp hơn với các hoạt động khác.)
  3. Trong kinh doanh:

    • "Công ty quyết định gia giảm giá thành sản phẩm để thu hút thêm khách hàng."
    • (Có nghĩacông ty điều chỉnh giảm giá để nhiều khách hàng hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gia giảm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, giáo dục, hoặc sức khỏe.
    • dụ: "Để cải thiện sức khỏe, bạn cần gia giảm lượng đường trong chế độ ăn uống."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gia: Có thể hiểu thêm vào.
  • Giảm: Có nghĩabớt đi.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Điều chỉnh: Làm cho phù hợp với yêu cầu hoặc tình huống cụ thể.
  • Thay đổi: Làm cho khác đi, có thể thêm vào hoặc bớt ra.
  • Cân nhắc: Nghĩ đến quyết định về mức độ hoặc số lượng của cái đó.
Các từ liên quan:
  • Cân bằng: Làm cho hai bên ngang nhau, không thiên lệch.
  • Thích hợp: Phù hợp, đúng mức cho một tình huống cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gia giảm," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng hành động thêm vào hoặc bớt ra hợp lý cần thiết.

  1. đg. Thêm vào, bớt ra, cho đúng mức.

Comments and discussion on the word "gia giảm"